rạch ròi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạch ròi+ adj
- clear; distinctly
- ăn nói rạch ròi
to speak distinctly
- ăn nói rạch ròi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạch ròi"
Lượt xem: 586